Có 2 kết quả:
体细胞 tǐ xì bāo ㄊㄧˇ ㄒㄧˋ ㄅㄠ • 體細胞 tǐ xì bāo ㄊㄧˇ ㄒㄧˋ ㄅㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
body cell
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
body cell
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0